開校式
かいこうしき [KHAI GIÁO THỨC]
◆ lễ khai giảng
◆ lễ khai trường; khai trường
大学の開校式
lễ khai trường trường đại học
新設校の開校式
lễ khai trường trường học mới .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao