開放する (vs)
かいほう [KHAI PHÓNG]
◆ mở cửa; tự do hoá
その小学校は日曜日には校庭を一般の人に開放する。
Trường tiểu học này mở cửa cho tất cả mọi người vào sân trường vào ngày chủ nhật.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao