開拓 (n, vs)
かいたく [KHAI THÁC]
◆ sự khai thác; sự tiên phong; sự khai phá; khai thác; khai phá; tiên phong; đi đầu
未開拓地
đất chưa khai phá
開拓地
đất khai phá
開拓者
người tiên phong
〜の分野を開拓する
khai thác lĩnh vực 〜
彼は自然食品の市場を開拓した
anh ta đã khai phá (là người tiên phong trong) thị trường thức ăn tự nhiên
既存製品の新用途開拓
khai thác ứng dụng mới của sản phẩm có sẵn
Từ đồng nghĩa của 開拓
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao