開店 (n, vs)
かいてん [KHAI ĐIẾM]
◆ sự mở cửa hàng; mở cửa hàng; mở cửa; sự khai trương nhà hàng; khai trương nhà hàng
日曜開店
mở cửa cả ngày chủ nhật
あら, 見て!新しいお店が開店してるわよ!ちょっと中見てみようね!
oh, nhìn kìa, có thêm một cửa hàng mới được khai trương đấy, chúng ta vào trong xem thử đi!
彼らの40店目の店が先週開店した
cửa hàng thứ 40 của anh ấy đã được khai trương vào tuần trước
開店おめでとう
chúc mừng lễ khai trương nhà hàng
レストランの開店
mở nhà hàng
Từ trái nghĩa của 開店
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao