開始する (vs)
かいし [KHAI THỦY]
◆ khởi đầu; bắt đầu
〜するという国際的キャンペーンを正式に開始する
chính thức bắt đầu chiến dịch quốc tế về ~
開始する〔試合・イベント・仕事・会議など〕
bắt đầu (trận đấu, sự kiện, công việc, cuộc họp)
ユーロの流通開始
bắt đầu lưu hành euro (đồng tiền chung Châu Âu)
テキスト開始
bắt đầu bài khóa
〜に関する交渉の即時開始
bắt đầu ngay việc đàm phán liên quan tới 〜
〜するためのプロセスの開始
bắt đầu qui trình để làm 〜 .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao