開城 (n, vs)
かいじょう [KHAI THÀNH]
◆ sự mở cổng thành đầu hàng; đầu hàng
第二次世界大戦で日本は連合国に無条件開城した
trong chiến tranh thế giới thứ 2 Nhật Bản đã đầu hàng phe đồng minh vô điều kiện
江戸城の無血開城
mở cổng thành đầu hàng của thành Êđô
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao