開国 (n, vs)
かいこく [KHAI QUỐC]
◆ sự khai quốc; khai quốc; khai sinh ra đất nước
開国する
khai quốc
日本の開国
khai sinh ra nước Nhật Bản .
Từ trái nghĩa của 開国
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao