開口部 (n)
かいこうぶ [KHAI KHẨU BỘ]
◆ ỗ thoáng; lỗ mở; lỗ hổng
人工的な開口(部)
lỗ hổng nhân tạo
読取り書込み開口部
lỗ hổng (kiến thức) đọc - viết .
Từ đồng nghĩa của 開口部
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao