開催 (n, vs)
かいさい [KHAI THÔI]
◆ sự tổ chức; tổ chức
ある町で開催された博覧会
hội chợ triển lãm được tổ chức ở một thành phố nào đó
自由選挙の開催
tổ chức bầu cử tự do
原子力関係の科学者たちの会議がわが国で開催された
hội nghị của các nhà khoa học liên quan tới năng lượng nguyên tử đã được tổ chức tại nước chúng tôi
国際シンポジウムの開催
tổ chức hội nghị chuyên đề quốc tế
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao