開く
あく、ひらく [KHAI]
◆ há
◆ mở
車のドアが独りで開いた。
Chiếc cửa xe tự nhiên mở ra.
デパートは10時にならないと開かない。
Cửa hàng bách hóa phải đến 10 giờ mới mở cửa.
◆ nở
Từ trái nghĩa của 開く
Từ đồng nghĩa của 開く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao