閊える (v1, vi)
つかえる つっかえる
◆ to stick, to get stuck, to get caught, to get jammed, to clog
◆ to be unavailable, to be busy, to be occupied, to be full
◆ to be piled up (e.g. of work)
◆ to halt (in one's speech), to stumble (over one's words), to stutter, to stammer
◆ to feel blocked (of one's chest or throat, due to grief, anxiety, illness, etc.), to feel pressure, to feel pain
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao