閉鎖 (n, vs, adj-no)
へいさ [BẾ TỎA]
◆ sự phong bế; sự phong tỏa
取引先企業の工場や店舗の閉鎖
Phong tỏa các gian hàng nhà máy, xí nghiệp giao dịch.
車線閉鎖
Phong tỏa tuyến đường.
Từ trái nghĩa của 閉鎖
Từ đồng nghĩa của 閉鎖
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao