閉口 (n, vs, adj-no)
へいこう [BẾ KHẨU]
◆ sự câm miệng; sự nín lặng; sự chịu đựng
彼の退屈な話にはまったく閉口した.
Bài phát biểu của ông ấy làm tôi chán đến chết mất.
第 3 問には閉口した.
Tôi nín lặng ở câu hỏi thứ 3.
Từ trái nghĩa của 閉口
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao