閉会 (n, vs)
へいかい [BẾ HỘI]
◆ bế mạc hội nghị
閉会を宣する
Tuyên bố bế mạc hội nghị.
閉会の辞を述べる
Phát biểu bế mạc hội nghị
Từ trái nghĩa của 閉会
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao