閉まる (v5r, vi)
しまる [BẾ]
◆ đóng; bị đóng chặt; buộc chặt
ドアが閉まるような音
tiếng như tiếng cửa đóng
階下のドアがばたんと閉まる
cửa ra vào tầng dưới đóng sầm
ドアが静かに閉まる
cửa đóng nhẹ nhàng .
Từ trái nghĩa của 閉まる
Từ đồng nghĩa của 閉まる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao