閉ざす (v5s, vt)
とざす [BẾ]
◆ bịt lại; vít lại; bít lại
氷に閉ざされた
bị đóng băng
◆ khóa
門を閉ざす
khóa cổng
◆ ngăn lại; làm tắc lại
私たちは堅く口を閉ざすべきだと思った
Chúng tôi nghĩ rằng nên giữ mồm giữ miệng.
われわれが売上増加に成功した後には彼らも口を閉ざすだろう。
Họ im hơi lặng tiếng sau khi chúng tôi thành công tăng doanh thu của mình. .
Từ đồng nghĩa của 閉ざす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao