長髪 (n, adj-no)
ちょうはつ [TRƯỜNG PHÁT]
◆ Tóc dài
男性の長髪はとてもすてきだと思う。
Tôi nghĩ con trai để tóc dài trông rất đẹp đấy chứ.
バーサは長髪の男性と話すのを怖がっている
Bertha rất ngại nói chuyện với những người đàn ông có mái tóc dài. .
Từ trái nghĩa của 長髪
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao