長靴 (n)
ちょうか、 ながぐつ [TRƯỜNG NGOA]
◆ giày cao cổ
長靴を履いている
Đi giầy bốt
きょうは雨降りだから長靴を履いていきな。
Con phải mang ủng vào vì hôm nay trời mưa đấy.
Từ trái nghĩa của 長靴
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao