長針 (n)
ちょうしん [TRƯỜNG CHÂM]
◆ kim dài (đồng hồ)
長針が_を指す
kim dài chỉ vào số~
長針が12を指し短針が1を指している場合は1時である
Khi kim dài chỉ số 12, kim ngắn chỉ số 1 là 1giờ. .
Từ trái nghĩa của 長針
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao