長者 (n)
ちょうじゃ [TRƯỜNG GIẢ]
◆ triệu phú
長者番付の1位である
Dẫn đầu danh sách những người có thu nhập cao
その雑誌恒例の米長者番付に名を連ねる
Ghi tên trong danh sách hàng năm các nhà triệu phú Mỹ trên tờ tạp chí đó .
Từ đồng nghĩa của 長者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao