長短 (n)
ちょうたん [TRƯỜNG ĐOẢN]
◆ dài ngắn; độ dài; thuận lợi và khó khăn; điểm mạnh và điểm yếu
長短短6歩格
Thơ đactin 6 âm tiết.
長短金利格差
Sự cách biệt giữa lãi suất ngắn hạn và dài hạn.
◆ đoản trường .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao