長波 (n)
ちょうは [TRƯỜNG BA]
◆ sóng dài
長波長放射
Phóng xạ bước sóng dài.
長波長電波を受信する電波望遠鏡の基本要素
Yếu tố cơ bản của sóng vô tuyến viễn vọng là bắt được các bước sóng dài .
Từ trái nghĩa của 長波
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao