長期
ちょうき [TRƯỜNG KÌ]
◆ đằng đẵng
◆ lâu
◆ thời gian dài; trường kỳ; dài hạn
そのビルの工事は長期にわたりそうだ。
Việc xây tòa nhà này có lẽ phải tốn một thời gian dài.
政府は輸入自由化の長期計画を発表した。
Chính phủ đã tuyên bố một kế hoạch dài hạn cho việc tự do hóa nhập khẩu. .
Từ trái nghĩa của 長期
Từ đồng nghĩa của 長期
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao