長期戦 (n)
ちょうきせん [TRƯỜNG KÌ CHIẾN]
◆ chiến tranh trường kỳ
長期戦略計画
Kế hoạch cho chiến lược trường kỳ
長期戦略をきっちり立てる
Xây dựng chi tiết chiến lược trường kỳ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao