長時間 (n-adv, n-t)
ちょうじかん [TRƯỜNG THÌ GIAN]
◆ khoảng thời gian dài
長時間ぐっすり眠る
giấc ngủ sâu và dài
調理に長時間かかるような手の込んだ料理
Sự cầu kỳ của món ăn đòi hỏi mất thời gian dài để chế biến. .
Từ trái nghĩa của 長時間
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao