長持ちする (vs)
ながもち [TRƯỜNG TRÌ]
◆ giữ lâu; giữ được lâu
木綿物は絹物よりも長持ちする。
Đồ bằng vải bông giữ được lâu hơn đồ bằng lụa. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao