長女
ちょうじょ [TRƯỜNG NỮ]
◆ chị hai
◆ con gái lớn; trưởng nữ
私、女ばかり3人姉妹の長女だから思うんだけど、一人ぐらい弟がほしかったなあって。
Tôi là chị cả trong 3 chị em gái vì thế tôi thường tự hỏi sẽ như thế nào nếu tôi có một thằng em trai.
山田太郎・花子夫妻に長女が産まれました。名前は愛子と命名されました。
Taro và Hanako Yamada rất vui mừng thông báo họ đã sinh con gái đầu lòng và đặt tên là Aiko. .
Từ trái nghĩa của 長女
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao