長大 (adj-na, n)
ちょうだい [TRƯỜNG ĐẠI]
◆ sự to lớn; sự dài rộng
戦後の重厚長大の労働集約的な産業
Ngành công nghiệp nặng và có quy mô lớn đòi hỏi nhiều nhân công thời kỳ hậu chiến.
◆ to lớn; rất dài và rộng
歴史の長大な流れの中にある断片的な時間
Thời gian chắp vá trong dòng chảy dài và lớn của lịch sử.
長大な小説
tiểu thuyết rất dài
Từ trái nghĩa của 長大
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao