長命 (adj-na, n, adj-no)
ちょうめい [TRƯỜNG MỆNH]
◆ Sống lâu
長命を授ける
mừng thọ
マクロファージと呼ばれる長命の免疫細胞
Tế bào miễn dịch sống lâu được gọi là đại thực bào. .
Từ trái nghĩa của 長命
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao