鑑賞する (vs)
かんしょうする [GIÁM THƯỞNG]
◆ đánh giá
美術館に行って絵画を鑑賞する
đến bảo tàng mỹ thuật để đánh giá tranh
絵画を鑑賞する
đánh giá tranh
〜の美しさを共に鑑賞する
đánh giá vẻ đẹp một cách công bằng
〜の有名な作品を直接鑑賞する
trực tiếp đánh giá những tác phẩm nổi tiếng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao