鑑定 (n, vs, adj-no)
かんてい [GIÁM ĐỊNH]
◆ sự giám định; sự bình giá; giám định; bình giá
筆跡鑑定
giám định bút tích
資産の鑑定
giám định tài sản
結果鑑定
giám định kết quả
その毛髪のDNA鑑定
giám định DNA của sợi tóc đó
ダイヤモンドの鑑定
giám định kim cương
環境影響鑑定
giám định mức độ ảnh hưởng tới môi trường.
Từ đồng nghĩa của 鑑定
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao