鏡 (n)
かがみ [KÍNH]
◆ cái gương; gương; gương soi; đèn
〜を検査するための内視鏡
đèn nội soi để kiểm tra
分かりました。それら(木の鏡)は125ドルですね
hiểu rồi ạ, cái gương gỗ đó là 125 $ .
Từ đồng nghĩa của 鏡
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao