鏡台 (n)
きょうだい [KÍNH THAI]
◆ gương soi
鏡台付き洗面台
bồn rửa mặt có gương soi
鏡台の流し
bồn rửa mặt gắn gương soi
姫鏡台
gương soi nhỏ
◆ nơi chải tóc trang điểm của phụ nữ; bàn trang điểm
鏡台の流し
bồn rửa mặt gắn gương soi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao