鎮静剤 (n)
ちんせいざい [TRẤN TĨNH TỄ]
◆ thuốc an thần
鎮静剤を使う
sử dụng thuốc an thần
彼はとても活動的なので、寝るために鎮静剤を飲まなければならなかった
Anh ta hoạt động nhiều đến mức phải uống thuốc an thần mới ngủ được. .
Từ đồng nghĩa của 鎮静剤
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao