鎮守 (n)
ちんじゅ [TRẤN THỦ]
◆ sự phái binh sĩ đến trấn thủ; thần thổ công; thổ địa
鎮守の森
Rừng thổ địa
鎮守の社
trấn thủ của làng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao