鎮圧 (n, vs, adj-no)
ちんあつ [TRẤN ÁP]
◆ sự trấn áp
反乱は鎮圧され、犯人たちは逮捕された
Phản loạn đã được trấn áp và những kẻ phạm tội đã bị bắt.
大きな混乱もなく鎮圧される
được trấn áp và không để xảy ra các cuộc bạo loạn lớn
◆ trấn áp .
Từ đồng nghĩa của 鎮圧
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao