鎮める (v1, vt)
しずめる [TRẤN]
◆ đè nén; trấn áp
軍隊はその暴動を鎮めることができなかった。
Quân đội không thể trấn áp được đám bạo động.
◆ làm giảm; làm ngớt
彼はひどい頭痛を鎮めるためにアスピリンを飲んだ。
Anh ấy uống aspirin để làm ngớt cơn đau đầu khủng khiếp. .
Từ trái nghĩa của 鎮める
Từ đồng nghĩa của 鎮める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao