鎮まる (v5r)
しずまる [TRẤN]
◆ ngớt; bớt; trở nên yên tĩnh
路上の騒ぎは鎮まった。
Tiếng ồn trên đường đã ngớt đi. .
Từ trái nghĩa của 鎮まる
Từ đồng nghĩa của 鎮まる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao