鍵穴 (n)
かぎあな [KIỆN HUYỆT]
◆ lỗ khoá; ổ khóa
体に鍵穴程度の小さな穴を開けるだけで済む手術
kỹ thuật khoan một lỗ nhỏ như lỗ khóa trên thân
鍵穴に目をくっつけて
nheo mắt nhìn qua ổ khóa
鍵穴からのぞく
nhòm qua lỗ khóa
鍵を鍵穴から(引き)抜く
rút khóa ra khỏi ổ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao