鍵盤 (n)
けんばん [KIỆN BÀN]
◆ Bàn phím
ピアノの鍵盤
Bàn phím piano
クワイア鍵盤
Dãy bàn phím
グレート鍵盤
Bàn phím lớn
ペダル鍵盤
Phím nhấn bằng chân ở đàn piano
◆ phím
◆ phím đàn .
Từ đồng nghĩa của 鍵盤
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao