鍛造品
たん ぞうひん [ĐOÁN TẠO PHẨM]
◆ Sản phẩm rèn, đúc
特殊鋳鉄の鋳造品が用いられ
Được sử dụng từ gang đúc đặc biệt
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao