鍛え上げる (v1, vt)
きたえあげる [ĐOÁN THƯỢNG]
◆ dạy dỗ; rèn giũa; huấn luyện nghiêm khắc; rèn luyện
体を鍛え上げる
rèn luyện cơ thể
筋肉を鍛え上げる
rèn luyện cơ bắp .
Từ đồng nghĩa của 鍛え上げる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao