鍛える (v1, vt)
きたえる [ĐOÁN]
◆ dạy dỗ; rèn luyện
毎朝10キロ走って体を鍛える。
Mỗi sáng, tôi chạy 10 kilômét để rèn luyện cơ thể.
選手たちを鍛える。
Rèn luyện vận động viên
◆ rèn (kim loại); rèn luyện (bản thân); rèn giũa
意志を鍛える
rèn luyện ý chí
(人)をみっちり鍛える
rèn ai nghiêm khắc
〜がなくても済むように自分を鍛える
tự rèn luyện dù không có ~ vẫn chịu được
困難は人を鍛える
khó khăn rèn luyện con người .
Từ đồng nghĩa của 鍛える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao