録音 (n, vs)
ろくおん [LỤC ÂM]
◆ sự ghi âm
留守番電話にあらかじめ録音されたメッセージ
Tin nhắn được lưu lại trên máy ghi âm sử dụng khi người dùng đi vắng
録画または録音されたものをインターネットのホームページで公開する
Những cuộn băng video và nội dung ghi âm sẽ được công bố tại trang chủ trên internet .
Từ đồng nghĩa của 録音
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao