録画 (n, vs)
ろくが [LỤC HỌA]
◆ băng video; sự ghi hình
その野球選手は、プレーを自己評価しようと試合を録画していた。
Vận động viên đó do định tự mình đánh giá khả năng chơi của bản thân nên đã ghi hình trận đấu
この暴力行為はビデオ録画されており、昔ながらの問題に新たな難問を投げ掛けている。
Những hành vi bạo lực này đã được lưu vào băng video, và nó đã nảy sinh những vấn đề mới đối với những vấn đề có từ ngày xưa .
Từ trái nghĩa của 録画
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao