錬金術 (n)
れんきんじゅつ [LUYỆN KIM THUẬT]
◆ thuật giả kim; thuật luyện kim
中世の錬金術師
Nhà luyện kim thời Trung cổ
節約に勝る錬金術はない。
Không có thuật luyện kim ngay tức khắc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao