鋸歯 (n)
きょし [CỨ XỈ]
◆ răng cưa
鋸歯状の刃の
của lưỡi gươm có hình răng cưa
円鋸歯状
hình răng cưa của đồng yên
鋭い鋸歯のある
có răng cưa nhọn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao