鋳物 (n)
いもの [CHÚ VẬT]
◆ đồ đúc; sản phẩm đúc
その鋳物工場は、私のヨットのいかりの索止めを製造してくれた
xưởng đúc đó đã sản suất cọc đầu dây mỏ neo cho chiếc thuyền buồm nhỏ của tôi
鋳物工場の労働者
Công nhân (người lao động) làm việc trong xưởng đúc .
Từ đồng nghĩa của 鋳物
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao