銀行 (n, adj-no)
ぎんこう [NGÂN HÀNH]
◆ ngân hàng
24時間営業の銀行
ngân hàng mở cửa 24/24 giờ
銀行、企業、政府の三者には関係があった
mối quan hệ tay ba giữa chính phủ , doanh nghiệp , ngân hàng
銀行、企業、政府の三者には関係があった
mối quan hệ tay ba giữa chính phủ , doanh nghiệp , ngân hàng
日本輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu Nhật Bản
ラブ国際投資銀行
Ngân hàng đầu tư quốc tế Ảrập
アジア開発銀行
Ngân hàng phát triển Châu Á
◆ nhà băng .
Từ đồng nghĩa của 銀行
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao