銀色 (n, adj-no)
ぎんいろ [NGÂN SẮC]
◆ màu bạc; bạc
太陽の光が銀色の車の屋根の上で反射していた
mui màu bạc của ô tô đã phản chiếu ánh sáng mặt trời
(人)の髪の銀色の光沢
màu tóc bạc trên tóc của ai
銀色に光り輝く満月
trăng rằm tỏa ra ánh bạc lấp lánh
年老いたネルソン氏は、銀色がかった白髪だ
ông cụ Nelson đã có tóc bạc .
Từ đồng nghĩa của 銀色
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao